Từ điển Thiều Chửu
拙 - chuyết
① Vụng về. ||② Lời nói tự nhún mình, như chuyết tác 拙作 bài làm của kẻ vụng về này.

Từ điển Trần Văn Chánh
拙 - chuyết
① Ngốc nghếch, đần độn, vụng về: 手拙 Tay chân vụng về; 拙咀鈍舌 Nói năng vụng về (đần độn); ② (khiêm) Kém cỏi, vụng về: 拙作 Tác phẩm kém cỏi của tôi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
拙 - chuyết
Vụng về. Không khéo léo giỏi giang.


拙庵 - chuyết am || 拙庵文集 - chuyết am văn tập || 拙薄 - chuyết bạc || 拙筆 - chuyết bút || 拙工 - chuyết công || 拙宦 - chuyết hoạn || 拙荊 - chuyết kinh || 拙劣 - chuyết liệt || 拙作 - chuyết tác || 拙妻 - chuyết thê || 鳩拙 - cưu chuyết || 口拙 - khẩu chuyết || 眼拙 - nhãn chuyết || 樸拙 - phác chuyết || 藏拙 - tàng chuyết ||